Giá Trị Dinh Dưỡng Yến Mạch | Nguồn Carb Ăn Kiêng Siêu Tốt (Nhiều Xơ)

Yến mạch là thức ăn quá nổi tiếng trong giới tập gym, tập thể hình. Đặc biệt là đối với nhiều người ăn kiêng, giảm cân, giảm mỡ họ rất chuộng yến mạch. Bởi nó là nguồn carb phức tạp, thấp GI, ít béo bão hòa và cholesterol, giàu chất xơ khiến chúng ta ăn ít mà no lâu. Tuy nhiên, khi theo dõi giá trị dinh dưỡng của yến mạch ta có thể thấy nó không phải là thứ gì đó được thần thánh hóa mà hoàn toàn có thể thay thế bằng nhiều nguồn carbohydrate khác.

Lưu ý: Nên xem hướng dẫn đọc hiểu ở bài viết Hướng Dẫn Đọc Hiểu Giá Trị Dinh Dưỡng Và Các Chỉ Số Thực Phẩm để quá trình tham khảo dễ dàng hơn.

Ngoài ra, Carbohydrate, carb, tinh bột, chất đường bột đều dùng để chỉ carbohydrate. Fat và chất béo cũng dùng để chỉ chung một chất. Natri, Sodium và muối là giống nhau.

Calo, calories hay kcal đều dùng để chỉ cùng một đơn vị năng lượng và 1 calo = 1 calories = 1 kcal.

1. Thông tin chung

Ưu điểm

  • Thấp chất béo bão hòa và rất thấp Cholesterol, Sodium.
  • Nguồn tốt cung cấp Chất Xơ (Dietary Fiber)
  • Nguồn tốt cung cấp Phosphorus và đặc biệt là Selen.

Nhược điểm

  • Không có.

2. Thông tin chi tiết

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Khối lượng liều dùng100 g
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều dùng
Năng lượng379 kcal
- Từ fat54,6 kcal
DV (%)
Chất béo6,5 g10%
- Béo bão hòa1,1 g6%
- Trans fat0 g0%
Cholesterol0 mg0%
Chất bột đường69 g23%
- Chất xơ10,1 g40%
- Đường1 g
Protein13,1 g26%
Vitamin A0%
Vitamin C0%
Canxi5%
Sắt24%
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ
Chung
- No đủ2,1
- NDR3,5
- Cân bằng dinh dưỡng44
Giá trị với cơ thể
- Giảm cân56%
- Sức khỏe70%
- Tăng cân64%
Tỉ lệ năng lượng thành phần
- Từ protein12%
- Từ carb74%
- Từ fat14%
Protein
- BV75
- PDCAAS0,81
- Chất lượng protein95
Carbohydrate
- GI66
- GL39
NĂNG LƯỢNG
NguồnDựa trên 100 gDV (%)
Tổng năng lượng379 kcal19%
- Từ protein45,5 kcal
- Từ carb279 kcal
- Từ chất béo54,6 kcal
- Từ cồn0 kcal
VITAMIN
VitaminDựa trên 100 gDV (%)
Vitamin A0 IU0%
Vitamin C0 mg0%
Vitamin D0 IU0%
Vitamin E0,4 mg1%
Vitamin K2 mg2%
Thiamin B10,5 mg33%
Riboflavin B20,2 mg12%
Niacin B31,1 mg6%
Vitamin B60,1 mg5%
Folate32 mcg8%
Vitamin B120 mcg0%
Pantothenic Acid B51,1 mg11%
Choline40,4 mg
Betaine0 mg
KHOÁNG CHẤT
Khoáng chấtDựa trên 100 gDV (%)
Canxi - Calcium52 mg5%
Sắt - Iron4,3 mg24%
Magie - Magnesium138 mg34%
Phốt pho - Phosphorus410 mg41%
Kali - Potassium362 mg10%
Natri - Sodium6 mg0%
Kẽm - Zinc3,6 mg24%
Đồng - Copper0,4 mg20%
Mangan - Manganese3,6 mg180%
Selen - Selenium28,9 mcg41%
CHẤT BÉO
FatDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số fat6,5 g10%
- Béo bão hòa1,1 g6%
- Trans fat0 g
-
Cholesterol
0 mg
- Chưa bão hòa đơn2 g
- Chưa bão hòa đa2,3 g
- Omega 3100 mg
- Omega 62200 mg
CARB - TINH BỘT
CarbohydrateDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số carb69 g23%
- Chất xơ -
Fiber
10,1 g40%
- Chất đường -
Sugar
1 g
- Đường Sucrose990 mg
- Đường Glucose0 mg
- Đường Fructose0 mg
- Đường Lactose0 mg
- Đường Maltose0 mg
- Đường Galactose0 mg
AXIT AMIN
Axit aminDựa trên 100 gDV (%)
Tổng protein13,1 g26%
- Tryptophan182 mg
- Threonine382 mg
- Isoleucine503 mg
- Leucine980 mg
- Lysine637 mg
- Methionine207 mg
- Cystine455 mg
- Phenylalanine665 mg
- Tyrosine395 mg
- Valine688 mg
- Arginine850 mg
- Histidine275 mg
- Alanine563 mg
- Aspartic acid1217 mg
- Glutamic acid2830 mg
- Glycine642 mg
- Proline451 mg
- Serine705 mg
DINH DƯỠNG KHÁC
Tên dinh dưỡngDựa trên 100 gDV (%)
Chất cồn0 g
Nước10,8 g
Ash1,8 g
Caffeine0 mg
Theobromine0 mg

Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ các chuyên mục kiến thức từ trang thehinhonline.com.vn và đã được THOL đồng ý thông qua.

Đội ngũ tư vấn viên – Suppdy

No Comments

Bình luận