Giá Trị Dinh Dưỡng Cơm Trắng | Nguồn Tinh Bột Thuần Việt Cho Gymer

Cơm trắng hay gạo trắng nấu chín là nguồn tinh bột phức tạp phổ biến của người Việt. Cơm trắng thường bị những người tập gym loại bỏ ra khỏi thực đơn trong chế độ giảm cân, giảm mỡ hay low carb. Tuy nhiên, ngoài khuyết điểm ít chất xơ khiến ăn cơm không no lâu, mau đói thì cơm thực sự không đáng sợ như bạn nghĩ. Chỉ số đường huyết, GI của cơm chỉ ở mức trung bình chứ không cao. Bảng giá trị dinh dưỡng dưới đây của cơm trắng sẽ cho thấy điều đó.

Lưu ý: Nên xem hướng dẫn đọc hiểu ở bài viết Hướng Dẫn Đọc Hiểu Giá Trị Dinh Dưỡng Và Các Chỉ Số Thực Phẩm để quá trình tham khảo dễ dàng hơn.

Ngoài ra, Carbohydrate, carb, tinh bột, chất đường bột đều dùng để chỉ carbohydrate. Fat và chất béo cũng dùng để chỉ chung một chất. Natri, Sodium và muối là giống nhau.

Calo, calories hay kcal đều dùng để chỉ cùng một đơn vị năng lượng và 1 calo = 1 calories = 1 kcal.

1. Thông tin chung

Ưu điểm

  • Rất thấp chất béo bão hòa, Cholesterol và Natri.
  • Nguồn tốt cung cấp Mangan.

Nhược điểm

  • Ít chất xơ nên ít no lâu, mau đói.

2. Thông tin chi tiết

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Khối lượng liều dùng100 g
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều dùng
Năng lượng97 kcal
- Từ fat1,6 kcal
DV (%)
Chất béo0,2 g0%
- Béo bão hòa0 g0%
- Trans fat0 g0%
Cholesterol0 mg0%
Chất bột đường21,1 g7%
- Chất xơ1 g4%
- Đường0 g
Protein2 g4%
Vitamin A0%
Vitamin C0%
Canxi0%
Sắt1%
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ
Chung
- No đủ2,4
- NDR2,4
- Cân bằng dinh dưỡng18
Giá trị với cơ thể
- Giảm cân48%
- Sức khỏe48%
- Tăng cân50%
Tỉ lệ năng lượng thành phần
- Từ protein8%
- Từ carb90%
- Từ fat2%
Protein
- BV83
- PDCAAS0,61
- Chất lượng protein72
Carbohydrate
- GI50
- GL10
NĂNG LƯỢNG
NguồnDựa trên 100 gDV (%)
Tổng năng lượng97 kcal5%
- Từ protein7,7 kcal
- Từ carb87,7 kcal
- Từ chất béo1,6 kcal
- Từ cồn0 kcal
VITAMIN
VitaminDựa trên 100 gDV (%)
Vitamin A0 IU0%
Vitamin C0 mg0%
Vitamin D0 IU0%
Vitamin E0 mg0%
Vitamin K0 mg0%
Thiamin B10 mg0%
Riboflavin B20 mg0%
Niacin B30,3 mg2%
Vitamin B60 mg0%
Folate1 mcg0%
Vitamin B120 mcg0%
Pantothenic Acid B50,2 mg2%
Choline2,1 mg
Betaine1 mg
KHOÁNG CHẤT
Khoáng chấtDựa trên 100 gDV (%)
Canxi - Calcium2 mg0%
Sắt - Iron0,1 mg1%
Magie - Magnesium5 mg1%
Phốt pho - Phosphorus8 mg1%
Kali - Potassium10 mg0%
Natri - Sodium5 mg0%
Kẽm - Zinc0,4 mg3%
Đồng - Copper0 mg0%
Mangan - Manganese0,3 mg15%
Selen - Selenium5,6 mcg8%
CHẤT BÉO
FatDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số fat0,2 g0%
- Béo bão hòa0 g0%
- Trans fat0 g
-
Cholesterol
0 mg
- Chưa bão hòa đơn0,1 g
- Chưa bão hòa đa0,1 g
- Omega 33 mg
- Omega 666 mg
CARB - TINH BỘT
CarbohydrateDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số carb21,1 g7%
- Chất xơ -
Fiber
1 g4%
- Chất đường -
Sugar
0 g
- Đường Sucrose0 mg
- Đường Glucose0 mg
- Đường Fructose0 mg
- Đường Lactose0 mg
- Đường Maltose0 mg
- Đường Galactose0 mg
AXIT AMIN
Axit aminDựa trên 100 gDV (%)
Tổng protein2 g4%
- Tryptophan23 mg
- Threonine72 mg
- Isoleucine87 mg
- Leucine167 mg
- Lysine73 mg
- Methionine47 mg
- Cystine41 mg
- Phenylalanine108 mg
- Tyrosine67 mg
- Valine123 mg
- Arginine168 mg
- Histidine47 mg
- Alanine117 mg
- Aspartic acid190 mg
- Glutamic acid393 mg
- Glycine92 mg
- Proline95 mg
- Serine106 mg
DINH DƯỠNG KHÁC
Tên dinh dưỡngDựa trên 100 gDV (%)
Chất cồn0 g
Nước76,6 g
Ash0,1 g
Caffeine0 mg
Theobromine0 mg

Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ các chuyên mục kiến thức từ trang thehinhonline.com.vn và đã được THOL đồng ý thông qua.

Đội ngũ tư vấn viên – Suppdy

No Comments

Bình luận