Giá Trị Dinh Dưỡng Cà Chua | Nhiều Vitamin C Tốt Cho Sức Khỏe Gymer

Bên cạnh xà lách còn có một loại rau củ quả rất hay đi kèm trong trang trí ẩm thực. Đó là trái cà chua. Đối với những người tập gym, tập thể hình thì tất cả những loại rau củ quả nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất đều được xem là những thực phẩm tốt cho sức khỏe. Và cà chua là một trong số đó. Ngoài ưu điểm là nguồn tốt cung cấp rất nhiều Vitamin C và nhiều Vitamin A thì cà chua cũng giống như đa phần các loại ra xanh củ quả khác là chứa ít chất béo bão hòa, muối và cholesterol.

Lưu ý: Nên xem hướng dẫn đọc hiểu ở bài viết Hướng Dẫn Đọc Hiểu Giá Trị Dinh Dưỡng Và Các Chỉ Số Thực Phẩm để quá trình tham khảo dễ dàng hơn.

Ngoài ra, Carbohydrate, carb, tinh bột, chất đường bột đều dùng để chỉ carbohydrate. Fat và chất béo cũng dùng để chỉ chung một chất. Natri, Sodium và muối là giống nhau.

Calo, calories hay kcal đều dùng để chỉ cùng một đơn vị năng lượng và 1 calo = 1 calories = 1 kcal.

1. Thông tin chung

Ưu điểm

  • Rất thấp chất béo bão hòa, Cholesterol và Sodium.
  • Nguồn tốt cung cấp nhiều Vitamin A và rất nhiều Vitamin C.

Nhược điểm

  • Carbohydrate trong cà chua tuy ít nhưng phần lớn là các loại đường đơn hấp thu nhanh.

2. Thông tin chi tiết

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG
Khối lượng liều dùng100 g
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều dùng
Năng lượng18 kcal
- Từ fat1,7 kcal
DV (%)
Chất béo0,2 g0%
- Béo bão hòa0 g0%
- Trans fat0 g0%
Cholesterol0 mg0%
Chất bột đường3,9 g1%
- Chất xơ1,2 g5%
- Đường2,6 g
Protein0,9 g2%
Vitamin A17%
Vitamin C212%
Canxi1%
Sắt2%
CÁC CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ
Chung
- No đủ4,5
- NDR4,9
- Cân bằng dinh dưỡng40
Giá trị với cơ thể
- Giảm cân94%
- Sức khỏe98%
- Tăng cân54%
Tỉ lệ năng lượng thành phần
- Từ protein22%
- Từ carb79%
- Từ fat9%
Protein
- BVN/A
- PDCAAS0,43
- Chất lượng protein51
Carbohydrate
- GI37
- GL1
NĂNG LƯỢNG
NguồnDựa trên 100 gDV (%)
Tổng năng lượng18 kcal1%
- Từ protein2,1 kcal
- Từ carb14,2 kcal
- Từ chất béo1,7 kcal
- Từ cồn0 kcal
VITAMIN
VitaminDựa trên 100 gDV (%)
Vitamin A833 IU17%
Vitamin C127 mg212%
Vitamin D0 IU0%
Vitamin E0,5 mg2%
Vitamin K7,9 mg10%
Thiamin B10 mg0%
Riboflavin B20 mg0%
Niacin B30,6 mg3%
Vitamin B60,1 mg5%
Folate15 mcg4%
Vitamin B120 mcg0%
Pantothenic Acid B50,1 mg1%
Choline6,7 mg
Betaine0,1 mg
KHOÁNG CHẤT
Khoáng chấtDựa trên 100 gDV (%)
Canxi - Calcium10 mg1%
Sắt - Iron0,3 mg2%
Magie - Magnesium11 mg3%
Phốt pho - Phosphorus24 mg2%
Kali - Potassium237 mg7%
Natri - Sodium5 mg0%
Kẽm - Zinc0,2 mg1%
Đồng - Copper0,1 mg5%
Mangan - Manganese0,1 mg5%
Selen - Selenium0 mcg0%
CHẤT BÉO
FatDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số fat0,2 g0%
- Béo bão hòa0 g0%
- Trans fat0 g
-
Cholesterol
0 mg
- Chưa bão hòa đơn0 g
- Chưa bão hòa đa0,1 g
- Omega 33 mg
- Omega 680 mg
CARB - TINH BỘT
CarbohydrateDựa trên 100 gDV (%)
Tổng số carb3,9 g1%
- Chất xơ -
Fiber
1,2 g5%
- Chất đường -
Sugar
2,6 g
- Đường Sucrose0 mg
- Đường Glucose1250 mg
- Đường Fructose1370 mg
- Đường Lactose0 mg
- Đường Maltose0 mg
- Đường Galactose0 mg
AXIT AMIN
Axit aminDựa trên 100 gDV (%)
Tổng protein0,9 g2%
- Tryptophan6 mg
- Threonine27 mg
- Isoleucine18 mg
- Leucine25 mg
- Lysine27 mg
- Methionine6 mg
- Cystine9 mg
- Phenylalanine67 mg
- Tyrosine14 mg
- Valine18 mg
- Arginine21 mg
- Histidine14 mg
- Alanine27 mg
- Aspartic acid135 mg
- Glutamic acid431 mg
- Glycine19 mg
- Proline15 mg
- Serine26 mg
DINH DƯỠNG KHÁC
Tên dinh dưỡngDựa trên 100 gDV (%)
Chất cồn0 g
Nước94,5 g
Ash0,5 g
Caffeine0 mg
Theobromine0 mg

Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ các chuyên mục kiến thức từ trang thehinhonline.com.vn và đã được THOL đồng ý thông qua.

Đội ngũ tư vấn viên – Suppdy

No Comments

Bình luận